Ẩm thực
🏅 Vị trí 15: cho 'A'
Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a' được tìm thấy trên alphabook360.com là 34. 'ẩm thực' được xếp hạng là một từ TOP 20 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'a'. Từ 'ẩm thực' có 8 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , c, h, m, t, â, ̉, ự. Các từ Tiếng Việt ẩn, ấn, a được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'a' bao gồm: ảnh, ánh, áp. Dịch sang tiếng Anh là cuisine / gastronomy Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ẩm thực' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao.
Â
#13 Ẩu
#14 Ấn phẩm
#15 Âu
#15 Ẩm thực
#16 Ấu thơ
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)
̉
T
#13 Tìm
#14 Tiếng
#15 Tới
#16 Ta
#17 Tay
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)
H
#13 Hiểu
#14 Hợp
#15 Hoặc
#16 Hành
#17 Hoàn
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)